KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VCK U21 Châu Âu
10/10 23:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
14-10
2025
Bắc Ireland U21
U21 Đức
4 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
14-11
2025
U21 Đức
U21 Malta
35 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
18-11
2025
U21 Georgia
U21 Đức
39 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
14-10
2025
U21 Latvia
U21 Hy Lạp
3 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
14-11
2025
U21 Hy Lạp
U21 Georgia
35 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
18-11
2025
U21 Hy Lạp
Bắc Ireland U21
39 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U21 Đức và U21 Hy Lạp vào 23:00 ngày 10/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+8'
Dimitris Rallis
90+7'
Christos Papadopoulos
81'
Dimitris Rallis
79'
Lampros Smyrlis
Tom RotheTom Bischof
59'
Muhammed Damar
54'
51'
20'
Konstantinos Gkoumas
14'
Stefanos Tzimas
13'
Konstantinos KostoulasAlexis Kalogeropoulos

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.7Bàn thắng1.8
0.8Bàn thua1
11Sút cầu môn(OT)8.5
4.3Phạt góc4.1
1.5Thẻ vàng1.8
15.1Phạm lỗi11
53.7%Kiểm soát bóng57.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
13%13%1~155%6%
9%15%16~3020%25%
19%19%31~4514%18%
24%21%46~6020%18%
9%10%61~7520%15%
21%19%76~9017%15%