KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
17/10 15:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
27-10
2025
FC Macarthur
Adelaide United FC
10 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
01-11
2025
Auckland FC
Adelaide United FC
14 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
07-11
2025
Adelaide United FC
Western Sydney Wanderers
21 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
25-10
2025
Sydney FC
Central Coast Mariners FC
8 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
01-11
2025
Newcastle Jets FC
Sydney FC
14 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
09-11
2025
Sydney FC
FC Macarthur
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Adelaide United FC và Sydney FC vào 15:00 ngày 17/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Joe LolleyTiago Quintal
Fabian TalladiraCraig Goodwin
89'
88'
Jordan Courtney-PerkinsJoel King
88'
Alexandar PopovicMarcel Tisserand
87'
Tiago QuintalRhys Youlley
80'
Patrick WoodPiero Quispe
Juan Muniz GallegoLuka Jovanovic
76'
Harry CrawfordJonny Yull
76'
Panashe MadanhaYaya Dukuly
71'
Ethan AlagichYaya Dukuly
65'
60'
Abel WalateeAlhassan Toure
Ryan KittoCraig Goodwin
55'
41'
Alex Grant
16'
Alhassan Toure
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
22
Smits J.
Harrison Devenish-Meares
127
Kitto R.
Grant R.
234
Kikianis P.
Tisserand M.
323
Vriends B.
Grant A.
520
Pierias D.
King J.
1623
Duzel L.
Lolley J.
1055
Alagich E.
Rhys Youlley
3619
Dukuly Y.
Okon-Engstler P.
2411
Goodwin C.
Toure A.
3512
Yull J.
Campuzano V.
99
Jovanovic L.
Quispe Cordova P. A.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 1.3 |
2.5 | Bàn thua | 1.4 |
14.1 | Sút cầu môn(OT) | 14.8 |
5.3 | Phạt góc | 4.9 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.2 |
7.3 | Phạm lỗi | 9.8 |
51.2% | Kiểm soát bóng | 53.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
23% | 10% | 1~15 | 11% | 12% |
10% | 6% | 16~30 | 12% | 20% |
15% | 17% | 31~45 | 19% | 20% |
18% | 10% | 46~60 | 19% | 20% |
15% | 20% | 61~75 | 15% | 14% |
15% | 32% | 76~90 | 22% | 12% |