KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Uzbekistan Super League
17/10 20:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
AFC Champions League 2
Cách đây
22-10
2025
FK Andijon
Al Khaldiya
5 Ngày
Uzbekistan Super League
Cách đây
25-10
2025
Termez Surkhon
FK Andijon
7 Ngày
Uzbekistan Super League
Cách đây
01-11
2025
FK Andijon
Buxoro FK
14 Ngày
Uzbekistan Super League
Cách đây
25-10
2025
Shurtan Guzor
Neftchi Fargona
7 Ngày
Uzbekistan Super League
Cách đây
01-11
2025
Shurtan Guzor
OTMK Olmaliq
14 Ngày
Uzbekistan Super League
Cách đây
08-11
2025
Termez Surkhon
Shurtan Guzor
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FK Andijon và Shurtan Guzor vào 20:30 ngày 17/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Shakhzod Azmiddinov
90+6'
90+5'
Jasurbek Khakimov
90+4'
Erzhan Tokotaev
90+2'
Abdurahmon AbdullayevUsmonali Ismonaliev
88'
86'
Jasurbek KhakimovMukhammadaziz Ibrakhimov
86'
Abrorbek ToshkuzievDoniyorjon Narzullaev
77'
Farrukhbek MukhtorovKenzhaboev I.
Saidumarkhon SaidnurullayevOtabek Jurakuziev
77'
Yorkinboyev S.Damir Temirov
77'
63'
Pulatkhozha Kholdorkhonov
Doniyor Abdumannopov
61'
Usmonali Ismonaliev
54'
Abdurakhmon KomilovSunnatillokh Khamidzhonov
52'
42'
Ulugbek KhudoyberdievShokhzhakhon Sultonmurodov
42'
Jorabek MannonovMirjalol Jumaev
33'
Doniyorjon Narzullaev
31'
Doniyorjon Narzullaev
Damir Temirov
26'
23'
Pulatkhozha Kholdorkhonov
21'
Pulatkhozha KholdorkhonovMukhammadaziz Ibrakhimov
Usmonali Ismonaliev
19'
Otabek JurakuzievBektemir Abdumannonov
5'
Đội hình
Chủ 4-4-2
3-5-2 Khách
31
Erzhan T.
Shokhrukhjon Ishbutaev
13
Sunnatillokh Khamidzhonov
Azizbek Pirmukhamedov
555
Gulomov A.
Shokhzhakhon Sultonmurodov
38
Azmiddinov S.
Abdumazhidov O.
627
Nowak K.
Mirjalol Jumaev
7026
Toirov M.
Kenzhaboev I.
7618
Temirov D.
Turdaliev A.
823
Abdumannopov D.
Doniyorjon Narzullaev
2471
Abdumannonov B.
Mukhammadaziz Ibrakhimov
2122
Ismonaliev U.
Mamasidikov T.
1011
Jurakuziev O.
Kholdorkhonov P.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.9 | Bàn thắng | 0.8 |
| 1.3 | Bàn thua | 2 |
| 13.7 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 |
| 5.5 | Phạt góc | 4.6 |
| 1.6 | Thẻ vàng | 1.5 |
| 11 | Phạm lỗi | 18 |
| 45.5% | Kiểm soát bóng | 47.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15% | 11% | 1~15 | 17% | 9% |
| 10% | 8% | 16~30 | 9% | 9% |
| 10% | 29% | 31~45 | 15% | 23% |
| 21% | 2% | 46~60 | 15% | 13% |
| 5% | 20% | 61~75 | 9% | 13% |
| 36% | 26% | 76~90 | 31% | 29% |