KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Việt Nam
17/10 16:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Việt Nam
Cách đây
24-10
2025
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
7 Ngày
Hạng Nhất Việt Nam
Cách đây
02-11
2025
Bình Định
Ba Ria Vung Tau FC
16 Ngày
Hạng Nhất Việt Nam
Cách đây
08-11
2025
Ba Ria Vung Tau FC
Than Quảng Ninh
22 Ngày
Hạng Nhất Việt Nam
Cách đây
25-10
2025
Bình Định
Ho Chi Minh City II
8 Ngày
Hạng Nhất Việt Nam
Cách đây
02-11
2025
Ho Chi Minh City II
Dong Nai Berjaya
16 Ngày
Hạng Nhất Việt Nam
Cách đây
09-11
2025
Đồng Tâm Long An
Ho Chi Minh City II
23 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Ba Ria Vung Tau FC và Ho Chi Minh City II vào 16:00 ngày 17/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Nguyen Ha Long
66'
The Dung Nguyen
61'
59'
53'
42'
Vo Ngoc Duc
27'
Van Kien Chu
17'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 0.8 |
1.3 | Bàn thua | 1.2 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
3.7 | Phạt góc | 2.5 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
12.7 | Phạm lỗi | 17.5 |
50.1% | Kiểm soát bóng | 42.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
2% | 7% | 1~15 | 10% | 23% |
14% | 12% | 16~30 | 10% | 15% |
23% | 25% | 31~45 | 19% | 10% |
11% | 15% | 46~60 | 15% | 15% |
26% | 15% | 61~75 | 17% | 13% |
20% | 25% | 76~90 | 26% | 21% |