KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
17/10 17:05
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
26-10
2025
Wellington Phoenix
Brisbane Roar FC
8 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
31-10
2025
Brisbane Roar FC
Melbourne City
13 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
07-11
2025
Brisbane Roar FC
Newcastle Jets FC
20 Ngày
AFC Champions League 2
Cách đây
23-10
2025
Công An Hà Nội
FC Macarthur
6 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
27-10
2025
FC Macarthur
Adelaide United FC
9 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
01-11
2025
FC Macarthur
Western Sydney Wanderers
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Brisbane Roar FC và FC Macarthur vào 17:05 ngày 17/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+9'
Walter Scott
89'
Matthew JurmanDamien Da Silva
Jordan LautonJustin Vidic
82'
Noah MaieroniJames McGarry
82'
75'
Ji Dong Won
73'
Christopher Oikonomidis
65'
Rafael DuranOliver Randazzo
65'
Ji Dong WonHarrison Sawyer
Lucas HerringtonGeorgios Vrakas
60'
Dimitrios Valkanis
58'
56'
Sime GrzanDean Bosnjak
55'
Walter ScottWill McKay
Michael RuhsHenry Hore
54'
Justin VidicChristopher Long
54'
52'
Tomislav Uskok
45+1'
Luke Brattan
James O Shea
37'
Christopher Long
32'
James McGarry
17'
Dimitrios Valkanis
17'
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-4-1-1 Khách
1
Bouzanis D.
Kurto F.
1223
McGarry J.
Will McKay
323
Dimitrios Valkanis
Uskok T.
615
Bility H.
Da Silva D.
32
Salas Y.
Politidis H.
1977
Milorad Stajic
Ikonomidis C.
910
Vrakas G.
Randazzo O.
1726
O''Shea J.
Brattan L.
268
Klein S.
Bosnjak D.
2413
Hore H.
Caceres A.
109
Long Ch.
Sawyer H.
28Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 2.3 |
0.7 | Bàn thua | 1.6 |
13.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
3.8 | Phạt góc | 5.5 |
2.7 | Thẻ vàng | 1.5 |
8.7 | Phạm lỗi | 9.8 |
50.7% | Kiểm soát bóng | 51.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 14% | 1~15 | 15% | 16% |
21% | 14% | 16~30 | 5% | 18% |
16% | 14% | 31~45 | 20% | 12% |
11% | 19% | 46~60 | 11% | 12% |
16% | 17% | 61~75 | 20% | 28% |
21% | 19% | 76~90 | 26% | 14% |