KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Iran
17/10 20:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Iran
Cách đây
25-10
2025
Gol Gohar FC
Teraktor-Sazi
8 Ngày
VĐQG Iran
Cách đây
31-10
2025
Kheybar Khorramabad
Gol Gohar FC
14 Ngày
VĐQG Iran
Cách đây
24-10
2025
Chadormalou Ardakan
Kheybar Khorramabad
7 Ngày
VĐQG Iran
Cách đây
31-10
2025
Mes Rafsanjan
Chadormalou Ardakan
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Gol Gohar FC và Chadormalou Ardakan vào 20:15 ngày 17/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
50'
Hadi Habibinezhad
45+4'
Reza Mahmoudabadi
Reza Asadi
45+2'
Reza JafariMehdi Tikdari
28'
Majid Eydi
26'
Arman AkvanNemanja Tomasevic
11'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.9 | Bàn thắng | 0.7 |
| 0.5 | Bàn thua | 0.7 |
| 8.8 | Sút cầu môn(OT) | 7.6 |
| 4 | Phạt góc | 2.2 |
| 2 | Thẻ vàng | 2.6 |
| 54.2% | Phạm lỗi | 47.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 18% | 12% | 1~15 | 0% | 14% |
| 18% | 12% | 16~30 | 9% | 5% |
| 6% | 12% | 31~45 | 4% | 17% |
| 18% | 12% | 46~60 | 22% | 25% |
| 15% | 22% | 61~75 | 22% | 11% |
| 24% | 25% | 76~90 | 40% | 25% |