KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Georgia
17/10 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Georgia
Cách đây
21-10
2025
Dinamo Tbilisi II
Sabutaroti billisse B
4 Ngày
Hạng 2 Georgia
Cách đây
30-10
2025
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
12 Ngày
Hạng 2 Georgia
Cách đây
07-11
2025
Dinamo Tbilisi II
Fc Meshakhte Tkibuli
20 Ngày
Hạng 2 Georgia
Cách đây
21-10
2025
Spaeri FC
FC Gonio
4 Ngày
Hạng 2 Georgia
Cách đây
30-10
2025
Fc Meshakhte Tkibuli
Spaeri FC
12 Ngày
Hạng 2 Georgia
Cách đây
07-11
2025
Spaeri FC
FC Merani Martvili
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Dinamo Tbilisi II và Spaeri FC vào 21:00 ngày 17/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Donkor Nana
90+6'
Giorgi Tsetskhladze
79'
74'
Saba Gegiadze
71'
Siyanda Mathenjwa
70'
Zakaria BasilashviliLevan Barabadze
Donkor Nana
68'
Nikoloz Tkalia
65'
Giorgi Tsetskhladze
61'
61'
Giga Samkharadze
Tengo GobeshiaMisha Mushkudian
43'
Nikoloz Tkalia
22'
Luka Bubuteishvili
20'
Tengo Gobeshia
16'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 1.2 |
| 2.6 | Bàn thua | 0.9 |
| 14.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.5 |
| 4.9 | Phạt góc | 5.2 |
| 2.8 | Thẻ vàng | 2.7 |
| 13.7 | Phạm lỗi | 11.4 |
| 46.5% | Kiểm soát bóng | 58.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 21% | 13% | 1~15 | 13% | 14% |
| 9% | 11% | 16~30 | 25% | 8% |
| 12% | 13% | 31~45 | 19% | 20% |
| 6% | 9% | 46~60 | 10% | 14% |
| 27% | 21% | 61~75 | 8% | 17% |
| 24% | 25% | 76~90 | 22% | 23% |