KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Iran
17/10 21:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
AFC Champions League 2
Cách đây
22-10
2025
Esteghlal Tehran
Al Wihdat Amman
5 Ngày
VĐQG Iran
Cách đây
26-10
2025
Fajr Sepasi
Esteghlal Tehran
9 Ngày
VĐQG Iran
Cách đây
31-10
2025
Esteghlal Tehran
Aluminium Arak
13 Ngày
VĐQG Iran
Cách đây
24-10
2025
Aluminium Arak
Mes Rafsanjan
6 Ngày
VĐQG Iran
Cách đây
31-10
2025
Mes Rafsanjan
Chadormalou Ardakan
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Esteghlal Tehran và Mes Rafsanjan vào 21:30 ngày 17/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
Milad Fakhreddini
Munir El Haddadi
90+1'
Rustamjon Ashurmatov
54'
29'
Numan Kurdic
Jasir AsaniMehran Ahmadi
11'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1 | Bàn thắng | 0.9 |
| 2.1 | Bàn thua | 1.2 |
| 9.9 | Sút cầu môn(OT) | 6.7 |
| 7.7 | Phạt góc | 2.3 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 8.5 | Phạm lỗi | 0 |
| 48.6% | Kiểm soát bóng | 46% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15% | 16% | 1~15 | 17% | 12% |
| 5% | 13% | 16~30 | 12% | 12% |
| 13% | 16% | 31~45 | 14% | 28% |
| 26% | 20% | 46~60 | 12% | 16% |
| 13% | 13% | 61~75 | 19% | 10% |
| 21% | 20% | 76~90 | 24% | 22% |