KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Czech Republic Ceska Fotbalova Liga
17/10 22:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Czech Republic Ceska Fotbalova Liga
Cách đây
26-10
2025
MFK Karvina B
Hranice KUNZ
8 Ngày
Czech Republic Ceska Fotbalova Liga
Cách đây
02-11
2025
Sigma Olomouc B
Hranice KUNZ
15 Ngày
Czech Republic Ceska Fotbalova Liga
Cách đây
09-11
2025
Hranice KUNZ
Brno B
22 Ngày
Czech Republic Ceska Fotbalova Liga
Cách đây
26-10
2025
Hlucin
Brno B
8 Ngày
Czech Republic Ceska Fotbalova Liga
Cách đây
02-11
2025
FC Vsetin
Hlucin
15 Ngày
Czech Republic Ceska Fotbalova Liga
Cách đây
09-11
2025
Hlucin
Vrchovina
22 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hranice KUNZ và Hlucin vào 22:00 ngày 17/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
87'
Tomas Kuneta
76'
Matyas Bitta
Milos Sidlik
70'
68'
Jakub Drozd
65'
50'
Ondrej Moucka
Jiri Kiska
45+1'
41'
Matyas Bitta
Vaclav Cverna
3'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.2Bàn thắng1.3
1.8Bàn thua2.3
13.6Sút cầu môn(OT)11.9
3.9Phạt góc6.3
1.9Thẻ vàng2.9
9.8Phạm lỗi12.7
46%Kiểm soát bóng49%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%9%1~1511%12%
10%15%16~3020%14%
14%19%31~4522%14%
20%23%46~6013%16%
18%21%61~7513%16%
20%11%76~9020%24%