KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Division 1 Ba Lan
17/10 23:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Division 1 Ba Lan
Cách đây
25-10
2025
KS Wieczysta Krakow
Pogon Grodzisk Mazowiecki
7 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
01-11
2025
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Odra Opole
15 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
08-11
2025
GKS Tychy
Pogon Grodzisk Mazowiecki
22 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
25-10
2025
Odra Opole
Ruch Chorzow
7 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
01-11
2025
Ruch Chorzow
GKS Tychy
15 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
08-11
2025
Miedz Legnica
Ruch Chorzow
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Pogon Grodzisk Mazowiecki và Ruch Chorzow vào 23:00 ngày 17/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
Jakub SobeczkoShuma Nagamatsu
86'
Mohamed MezghraniMarko Kolar
Jakub Lis
77'
Jakub JedrasikMateusz Szczepaniak
72'
Dawid BarnowskiJakub Konstantyn
72'
Rafal Adamski
70'
58'
Denis VenturaPiotr Ceglarz
51'
Patryk Szwedzik
48'
Patryk Szwedzik
45+4'
Patryk SzwedzikMarko Kolar
Jakub LisIgor Korczakowski
40'
Karol Noiszewski
6'
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-3-3 Khách
1
Kieszek P.
Jakub Szymański
116
Gajgier A.
Konczkowski M.
156
Bartosz Farbiszewski
Lesniak Paduch N.
2899
Karol Noiszewski
Komor A.
2427
Jakub Konstantyn
Preisler D.
421
Los K.
Szwoch M.
2777
Adkonis J.
Szymon Szymanski
2052
Olewinski O.
Shuma Nagamatsu
1871
Szczepaniak M.
Patryk Szwedzik
214
Igor Korczakowski
Kolar M.
719
Rafal Adamski
Piotr Ceglarz
77Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.9 | Bàn thắng | 1.4 |
| 1.9 | Bàn thua | 1.7 |
| 13.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
| 4 | Phạt góc | 4.6 |
| 1.3 | Thẻ vàng | 2 |
| 9.4 | Phạm lỗi | 10.3 |
| 47.2% | Kiểm soát bóng | 52.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14% | 20% | 1~15 | 15% | 16% |
| 16% | 13% | 16~30 | 15% | 10% |
| 23% | 23% | 31~45 | 11% | 12% |
| 16% | 11% | 46~60 | 15% | 12% |
| 17% | 11% | 61~75 | 7% | 18% |
| 12% | 18% | 76~90 | 34% | 29% |