KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Síp
17/10 23:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
UEFA Champions League
Cách đây
21-10
2025
FC Kairat Almaty
Pafos FC
4 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
25-10
2025
Omonia Nicosia FC
Pafos FC
7 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
01-11
2025
Pafos FC
AEL Limassol
15 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
25-10
2025
Ethnikos Achnas
E.N.Paralimni
7 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
01-11
2025
APOEL Nicosia
Ethnikos Achnas
15 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
08-11
2025
Ethnikos Achnas
Apollon Limassol FC
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Pafos FC và Ethnikos Achnas vào 23:00 ngày 17/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Anderson Silva
89'
Vlad Dragomir
85'
Vlad DragomirDavid Luiz Moreira Marinho
81'
78'
Ilyas BaigGeorgios Nikolas Angelopoulos
78'
Marinescu M.Marios Pechlivanis
Wilmer OdefalkDomingos Quina
70'
68'
Marios DimitriouParis Psaltis
68'
RodriguinhoMamadou Kane
Joao CorreiaJair Diego Alves de Brito,Jaja
59'
Anderson SilvaLandry Nany Dimata
59'
Ken SemaKostas Pileas
59'
56'
Juan Juan CejasMartim Maia
Domingos Quina
47'
David Luiz Moreira Marinho
17'
9'
Ofori Richard
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-5-1 Khách
93
Michail N.
Toumpas I.
382
Pileas K.
Psaltis P.
2423
Luckassen D.
Georgios Nikolas Angelopoulos
804
David Luiz
Lomotey E.
1221
Mimovic O.
Ofori R.
3726
Sunjic I.
Giorgos Papageorghiou
308
Quina D.
Kane M.
3617
Orsic M.
Maia M.
888
Pepe
Confais A.
2711
Jaja
Pechlivanis M.
1010
Dimata L.
Andereggen N.
33Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 1.1 |
| 1.1 | Bàn thua | 1.5 |
| 14.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.9 |
| 3.2 | Phạt góc | 3.6 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 2.5 |
| 16.3 | Phạm lỗi | 14.5 |
| 46.5% | Kiểm soát bóng | 49.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 20% | 24% | 1~15 | 10% | 3% |
| 4% | 7% | 16~30 | 13% | 15% |
| 26% | 9% | 31~45 | 16% | 21% |
| 12% | 17% | 46~60 | 20% | 15% |
| 12% | 17% | 61~75 | 16% | 13% |
| 24% | 24% | 76~90 | 23% | 29% |