KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp FA Malaysia
29/10 19:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Malaysia
Cách đây
01-11
2025
Sabah
Selangor PB
2 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
23-11
2025
Sabah
Pulau Penang FA
24 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
06-12
2025
PDRM FA
Sabah
37 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
01-11
2025
Cu-a-la Lăm-pơ
Kelantan United
3 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
22-11
2025
Selangor PB
Kelantan United
24 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
20-12
2025
Johor Darul Takzim
Kelantan United
51 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sabah và Kelantan United vào 19:15 ngày 29/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
73'
Danial Haqim Deraman
Ajdin Mujagic
56'
45+2'
Simen Lyngbo
Ajdin Mujagic
21'
Muhammad Jafri Firdaus Chew
10'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.2 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1.7 | Bàn thua | 1.4 |
| 11.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
| 2.9 | Phạt góc | 4.9 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 1.6 |
| 49.6% | Phạm lỗi | 50.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 20% | 11% | 1~15 | 6% | 13% |
| 14% | 15% | 16~30 | 22% | 14% |
| 18% | 26% | 31~45 | 15% | 19% |
| 12% | 11% | 46~60 | 6% | 14% |
| 14% | 11% | 61~75 | 17% | 19% |
| 20% | 23% | 76~90 | 28% | 18% |