KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Russia Women"s Cup
12/10 19:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Supreme Division Nữ Nga
Cách đây
18-10
2025
Nữ CSKA Moscow
Dynamo Moscow (W)
6 Ngày
Supreme Division Nữ Nga
Cách đây
02-11
2025
Spartak Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
21 Ngày
Supreme Division Nữ Nga
Cách đây
08-11
2025
Zenit St Petersburg (W)
Nữ CSKA Moscow
27 Ngày
Supreme Division Nữ Nga
Cách đây
19-10
2025
Zenit St Petersburg (W)
Nữ Zvezda 2005
6 Ngày
Supreme Division Nữ Nga
Cách đây
02-11
2025
Lokomotiv Moscow (W)
Zenit St Petersburg (W)
21 Ngày
Supreme Division Nữ Nga
Cách đây
08-11
2025
Zenit St Petersburg (W)
Nữ CSKA Moscow
27 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nữ CSKA Moscow và Zenit St Petersburg (W) vào 19:00 ngày 12/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
3-3
3-3
2-3
Gabriela Grzywinska
Milena Nikolic
2-2
2-2
Nadezhda Smirnova
2-2
1-2
1-2
1-2
1-1
0-1
79'
74'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
3Bàn thắng2.5
0.3Bàn thua0.8
5.3Sút cầu môn(OT)4.4
7.4Phạt góc5.2
1Thẻ vàng1
8.2Phạm lỗi11.7
60.6%Kiểm soát bóng51.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%16%1~157%12%
18%17%16~300%18%
15%15%31~4535%18%
16%12%46~6021%0%
15%20%61~7514%25%
18%17%76~9021%25%