KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Africa Cup of Nations
Cách đây
23-12
2025
Nigeria
Tanzania
69 Ngày
Africa Cup of Nations
Cách đây
27-12
2025
Uganda
Tanzania
73 Ngày
Africa Cup of Nations
Cách đây
31-12
2025
Tanzania
Tunisia
77 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Iran và Tanzania vào 22:00 ngày 14/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
65'
Offen ChikolaPeter P.
Allahyar SayyadmaneshMahdi Hashemnezhad
65'
Ali AlipourgharaAmirhossein Hosseinzadeh
65'
Mohammad GhorbaniSaman Ghoddos
65'
56'
Novatus Miroshi
Ali NematiMohammad Amin Hazbavi
55'
Alireza JahanbakhshMohammad Mohebi
46'
46'
Morice AbrahamCharles MBombwa
46'
Abdul Hamisi SuleimanFaisal Salum
46'
Lusajo MwaikendaIsrael Patrick Mwenda
Mohammad Mohebi
42'
Mohammadjavad HosseinnejadKasra Taheri
40'
Mohammad MohebiKasra Taheri
26'
Amirhossein Hosseinzadeh
17'
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-4-2 Khách
12
Niazmand P.
Yakoub Suleiman Ali
135
Mohammadi M.
Mwenda I. P.
1519
Hazbavi M.
Bakari Nondo
144
Khalilzadeh S.
Msindo P.
1226
Esmaeilifar D.
Hamad I. A.
427
Taheri K.
Faisal Salum
66
Ezatolahi S.
Omary Y.
1714
Ghoddos S.
Miroshi N.
208
Mohebi M.
Allarakhia T.
1917
Mahdi Hashemnezhad
M''Mombwa C.
810
Hosseinzadeh A.
Peter P.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.9 | Bàn thắng | 0.9 |
| 1 | Bàn thua | 0.6 |
| 8.5 | Sút cầu môn(OT) | 7.2 |
| 5.4 | Phạt góc | 4.1 |
| 1.4 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 11.8 | Phạm lỗi | 11.8 |
| 58.4% | Kiểm soát bóng | 58% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 18% | 20% | 1~15 | 3% | 3% |
| 10% | 4% | 16~30 | 25% | 20% |
| 21% | 16% | 31~45 | 11% | 10% |
| 14% | 16% | 46~60 | 25% | 34% |
| 16% | 20% | 61~75 | 14% | 13% |
| 17% | 20% | 76~90 | 14% | 17% |