KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Đan Mạch
18/10 00:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
26-10
2025
Vejle
Silkeborg IF
8 Ngày
Cúp Đan Mạch
Cách đây
30-10
2025
Midtjylland
Silkeborg IF
12 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
03-11
2025
Silkeborg IF
Brondby
16 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
22-10
2025
FC Copenhagen
Borussia Dortmund
4 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
27-10
2025
FC Copenhagen
Viborg
9 Ngày
Cúp Đan Mạch
Cách đây
30-10
2025
Hobro I.K.
FC Copenhagen
12 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Silkeborg IF và FC Copenhagen vào 00:00 ngày 18/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Leonel MontanoAndreas Poulsen
82'
80'
Youssoufa MoukokoJunnosuke Suzuki
Rami HajalYounes Bakiz
75'
61'
Jordan LarssonMohamed Elias Achouri
60'
Viktor ClaessonViktor Dadason
55'
Pantelis Hatzidiakos
46'
Viktor DadasonYoram Zague
46'
William ClemMads Emil Madsen
46'
Birger MelingMarcos Johan Lopez Lanfranco
Jens Martin Gammelby
41'
Younes BakizTonni Adamsen
29'
Callum McCowattMads Kaalund Larsen
27'

Đội hình

Chủ 4-3-2-1
3-4-3 Khách
1
Larsen N.
Kotarski D.
1
2
Poulsen A.
Gabriel Pereira
5
4
Ganchas P.
Chatzidiakos P.
6
3
Ostrom R.
Junnosuke Suzuki
20
19
Gammelby J.
Zague Y.
22
7
Villads Westh
Lerager L.
12
33
Freundlich M.
Madsen M. E.
21
20
Larsen M.
Lopez M.
15
10
Bakiz Y.
Robert Vinicius Rodrigues Silva
16
17
McCowatt C.
Claesson V.
7
23
Adamsen T.
Achouri E.
30
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.1Bàn thắng1.9
1.9Bàn thua1.3
15.6Sút cầu môn(OT)10.2
3.1Phạt góc4.3
1.1Thẻ vàng2
8.1Phạm lỗi14.6
51.6%Kiểm soát bóng54.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
19%13%1~159%14%
13%4%16~3016%10%
13%23%31~4528%10%
11%16%46~6015%17%
17%18%61~7515%17%
23%23%76~9015%28%