KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ả Rập Xê Út
18/10 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
AFC Champions League
Cách đây
21-10
2025
Al Ahli Jeddah
Al-Gharafa
3 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
24-10
2025
Al-Najma(KSA)
Al Ahli Jeddah
6 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
31-10
2025
Al Ahli Jeddah
Al-Riyadh
12 Ngày
Gulf Clubs Championship
Cách đây
22-10
2025
Tdamn Hadramawt
Al-Shabab
3 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
25-10
2025
Al-Shabab
Dhamk
7 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
31-10
2025
Al Hilal
Al-Shabab
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Al Ahli Jeddah và Al-Shabab vào 01:00 ngày 18/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Faisal Al-SubianiYacine Adli
Fahad Al RashidiEnzo Millot
90+2'
90+1'
Yannick Ferreira Carrasco
Enzo Millot
89'
87'
Josh BrownhillYannick Ferreira Carrasco
Eid Al-MuwalladZiyad Mubarak Al Johani
83'
Mohammed YousefAli Majrashi
83'
Firas Al-BuraikanIvan Toney
83'
82'
Hammam Al-HammamiUnai Hernandez
77'
Mohammed Al Shwirekh
76'
Mohammed Al Shwirekh
Ali Majrashi
72'
Saleh AboulshamatRiyad Mahrez
69'
Ivan Toney
15'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
5-4-1 Khách
16
Mendy E.
Marcelo Grohe
4332
Matteo Dams
Al Ghulaimish N.
6628
Demiral M.
Mubarak Al-Rajeh
9446
Rayan Hamed
Mohammed Al Shwirekh
227
Ali Majrashi
Hoedt W.
430
Ziyad Mubarak Al Johani
Balobaid S.
3179
Kessie F.
Brownhill J.
820
Matheus Goncalves
Adli Y.
2910
Millot E.
Sierro V.
147
Mahrez R.
Hernandez U.
717
Toney I.
Carrasco Y.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 1.2 |
1.3 | Bàn thua | 1.1 |
8.2 | Sút cầu môn(OT) | 7.6 |
6 | Phạt góc | 5.9 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.6 |
13.1 | Phạm lỗi | 12.4 |
57% | Kiểm soát bóng | 54% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 13% | 1~15 | 5% | 16% |
17% | 12% | 16~30 | 16% | 6% |
22% | 16% | 31~45 | 22% | 22% |
5% | 9% | 46~60 | 13% | 20% |
11% | 24% | 61~75 | 16% | 12% |
31% | 21% | 76~90 | 25% | 18% |