KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Bundesliga
18/10 01:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
25-10
2025
Werder Bremen
Union Berlin
7 Ngày
Cúp Quốc Gia Đức
Cách đây
28-10
2025
Union Berlin
Arminia Bielefeld
10 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
01-11
2025
Union Berlin
SC Freiburg
14 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
25-10
2025
Monchengladbach
Bayern Munich
7 Ngày
Cúp Quốc Gia Đức
Cách đây
28-10
2025
Monchengladbach
Karlsruher SC
10 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
01-11
2025
St. Pauli
Monchengladbach
14 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Union Berlin và Monchengladbach vào 01:30 ngày 18/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Khedira Rani
81'
80'
Jan UrbichPhilipp Sander
Alex KralIlyas Ansah
76'
Khedira Rani
75'
Tom RotheDerrick Kohn
69'
Woo-Yeong JeongTim Skarke
69'
62'
Rocco Reitz
60'
Franck HonoratJens Castrop
60'
Kevin StogerFlorian Neuhaus
60'
Giovanni ReynaYannik Engelhardt
60'
Lukas UllrichKevin Diks
Derrick Kohn
49'
Janik HabererFrederik Ronnow
39'
Frederik Ronnow
37'
36'
Jens Castrop
33'
Haris TabakovicYannik Engelhardt
Danilho DoekhiIlyas Ansah
26'
Danilho DoekhiFrederik Ronnow
3'

Đội hình

Chủ 3-4-2-1
4-4-2 Khách
1
Ronnow F.
Nicolas M.
33
4
Leite D.
Scally J.
29
14
Querfeld L.
Elvedi N.
30
5
Doekhi D.
Friedrich M.
5
39
Kohn D. A.
Diks K.
4
6
Kemlein A.
Reitz R.
27
8
Khedira R.
Sander P.
16
28
Trimmel C.
Yannik Engelhardt
6
10
Ansah I.
Castrop J.
17
21
Skarke T.
Tabakovic H.
15
23
Ilic A.
Neuhaus F.
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng1.5
1.5Bàn thua1.8
14.1Sút cầu môn(OT)11.6
4.3Phạt góc5.7
1.9Thẻ vàng1.8
12.4Phạm lỗi11.4
36.2%Kiểm soát bóng50.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%13%1~1514%9%
17%21%16~3012%9%
19%13%31~4525%29%
15%16%46~6012%11%
21%11%61~7512%15%
15%23%76~9022%23%