KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bỉ
18/10 01:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bỉ
Cách đây
26-10
2025
Gent
Standard Liege
8 Ngày
Cúp Bỉ
Cách đây
29-10
2025
Red Star Waasland-Beveren
Standard Liege
11 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
01-11
2025
Standard Liege
Sporting Charleroi
14 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
26-10
2025
Royal Antwerp FC
Club Brugge
8 Ngày
Cúp Bỉ
Cách đây
29-10
2025
Royal Antwerp FC
AS Eupen
11 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
03-11
2025
St.-Truidense VV
Royal Antwerp FC
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Standard Liege và Royal Antwerp FC vào 01:45 ngày 18/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
Zeno Van Den Bosch
Nayel MehssatouHakim Sahabo
83'
Kuavita L.Dennis Eckert
73'
Henry LawrenceRafiki Said
73'
Timothe NkadaThomas Henry
73'
Rafiki Said
72'
66'
David Gabriel JesusDaam Foulon
66'
Anthony ValenciaChristopher Scott
63'
Isaac Babadi
Ibe Hautekiet
55'
46'
Isaac BabadiMahamadou Diawara
46'
Youssef HamdaouiAndreas Verstraeten
41'
Christopher Scott
Adnane Abid
39'
Adnane Abid
37'
Adnane Abid
15'
Rafiki SaidThomas Henry
1'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-1-2 Khách
1
Matthieu Luka Epolo
Nozawa T.
417
Mohr T.
Zeno Van Den Bosch
3324
Josué Homawoo
Tsunashima Y.
425
Hautekiet I.
Verstraeten A.
2113
Fossey M.
Scott C.
306
Sahabo H.
Benitez M.
1623
Ilaimaharitra M.
Mahamadou Diawara
3417
Said R.
Foulon D.
510
Eckert Ayensa D.
Somers T.
2411
Adnane Abid
Janssen V.
189
Henry T.
Adekami F.
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1 |
1.3 | Bàn thua | 1.2 |
15.6 | Sút cầu môn(OT) | 14.6 |
4.1 | Phạt góc | 3.9 |
2.8 | Thẻ vàng | 2.2 |
10.5 | Phạm lỗi | 11.9 |
45.1% | Kiểm soát bóng | 47.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 7% | 1~15 | 7% | 12% |
12% | 10% | 16~30 | 7% | 17% |
16% | 23% | 31~45 | 21% | 21% |
25% | 21% | 46~60 | 13% | 12% |
9% | 10% | 61~75 | 18% | 14% |
16% | 26% | 76~90 | 31% | 21% |