KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
18/10 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
23-10
2025
Sheffield Wed.
Middlesbrough
5 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
25-10
2025
Middlesbrough
Wrexham
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
01-11
2025
Watford
Middlesbrough
14 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
22-10
2025
Ipswich
Charlton Athletic
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
25-10
2025
Ipswich
West Bromwich(WBA)
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
01-11
2025
Queens Park Rangers
Ipswich
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Middlesbrough và Ipswich vào 02:00 ngày 18/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Luke AylingDelano Burgzorg
87'
84'
Jack TaylorAzor Matusiwa
Mamadou Kaly Sene
83'
Samuel SilveraTommy Conway
82'
78'
Azor Matusiwa
76'
Dara O SheaMarcelino Nunez
Mamadou Kaly SeneDavid Strelec
69'
Aidan MorrisMorgan Whittaker
69'
67'
Jack ClarkeSindre Walle Egeli
67'
Marcelino NunezJens Cajuste
67'
Chuba AkpomSammie Szmodics
67'
Ivan Azon MonzonGeorge Hirst
Morgan Whittaker
55'
Cedric Kipre
45+2'
44'
George Hirst
Callum Brittain
42'
Alfie Jones
20'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
31
Solomon Brynn
Palmer A.
13
Targett M.
Furlong D.
196
Fry D.
Dara O Shea
265
Jones A.
Kipre C.
42
Brittain C.
Davis L.
37
Hackney H.
Cajuste J.
1216
Browne A.
Matusiwa A.
510
Burgzorg D.
Sindre Walle Egeli
89
Conway T.
Szmodics S.
2311
Whittaker M.
Philogene-Bidace J.
1113
Strelec D.
Hirst G.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.9 |
1 | Bàn thua | 0.9 |
11.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
5.3 | Phạt góc | 5.1 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.4 |
9.9 | Phạm lỗi | 10.3 |
52.5% | Kiểm soát bóng | 57.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 8% | 1~15 | 7% | 6% |
10% | 14% | 16~30 | 14% | 22% |
15% | 28% | 31~45 | 16% | 18% |
20% | 22% | 46~60 | 7% | 14% |
12% | 8% | 61~75 | 14% | 14% |
20% | 18% | 76~90 | 40% | 24% |