KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Football League Nhật Bản
18/10 11:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Football League Nhật Bản
Cách đây
25-10
2025
Briobecca Urayasu
Yokogawa Musashino FC
7 Ngày
Football League Nhật Bản
Cách đây
01-11
2025
Maruyasu Industries
Yokogawa Musashino FC
14 Ngày
Football League Nhật Bản
Cách đây
08-11
2025
Yokogawa Musashino FC
Honda FC
21 Ngày
Football League Nhật Bản
Cách đây
25-10
2025
Okinawa SV
Rayluck Shiga
7 Ngày
Football League Nhật Bản
Cách đây
01-11
2025
Honda FC
Okinawa SV
14 Ngày
Football League Nhật Bản
Cách đây
08-11
2025
Okinawa SV
Minebea Mitsumi FC
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Yokogawa Musashino FC và Okinawa SV vào 11:00 ngày 18/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.6 |
1.5 | Bàn thua | 1.2 |
11.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
5.9 | Phạt góc | 4.1 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.5 |
9.6 | Phạm lỗi | 11.2 |
46.9% | Kiểm soát bóng | 51.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 5% | 7% |
4% | 26% | 16~30 | 19% | 7% |
8% | 16% | 31~45 | 23% | 13% |
32% | 16% | 46~60 | 10% | 15% |
16% | 22% | 61~75 | 14% | 21% |
32% | 5% | 76~90 | 26% | 34% |