KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
18/10 13:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
25-10
2025
Auckland FC
Western Sydney Wanderers
6 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
01-11
2025
FC Macarthur
Western Sydney Wanderers
14 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
07-11
2025
Adelaide United FC
Western Sydney Wanderers
20 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
21-10
2025
Melbourne City
Buriram United
3 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
25-10
2025
Melbourne City
Perth Glory FC
7 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
31-10
2025
Brisbane Roar FC
Melbourne City
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Western Sydney Wanderers và Melbourne City vào 13:00 ngày 18/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
20
Thomas L.
Patrick Beach
13
Gersbach A.
Ferreyra G.
224
Alex Bonetig
Trewin K.
2722
Anthony Pantazopoulos
Souprayen S.
2631
Simmons A.
Behich A.
168
Ugarkovic S.
Kuen A.
3025
Brillante J.
Atkinson N.
1332
Thurgate A.
Kanamori T.
1023
Kraev B.
Rashani E.
119
Barbarouses K.
Caputo M.
1726
Borrello B.
Leckie M.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.9 |
1.2 | Bàn thua | 1 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
5 | Phạt góc | 4.4 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.7 |
9.2 | Phạm lỗi | 11.6 |
54% | Kiểm soát bóng | 56.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 14% | 1~15 | 19% | 17% |
11% | 14% | 16~30 | 12% | 8% |
19% | 20% | 31~45 | 23% | 17% |
17% | 16% | 46~60 | 14% | 11% |
12% | 20% | 61~75 | 10% | 23% |
17% | 16% | 76~90 | 17% | 17% |