KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
V-League
18/10 19:15
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
V-League
Cách đây
25-10
2025
Becamex Bình Dương
Hà Nội
6 Ngày
V-League
Cách đây
31-10
2025
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội
12 Ngày
V-League
Cách đây
04-11
2025
Hà Nội
PVF-CAND
17 Ngày
V-League
Cách đây
25-10
2025
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
6 Ngày
V-League
Cách đây
01-11
2025
TTBD Phù Đổng
Becamex Bình Dương
13 Ngày
V-League
Cách đây
05-11
2025
TTBD Phù Đổng
Sông Lam Nghệ An
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hà Nội và TTBD Phù Đổng vào 19:15 ngày 18/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
5
Nguyen V. H.
Dang Van Lam
199
Daniel Passira
Dos Anjos D.
902
Do Duy Manh
Do Thanh Thinh
688
Do Hung Dung
Dung Q. N.
8680
Nascimento L.
Gustavo Henrique Rodrigues
6811
Duc Hoang Ngo
Le N.
1714
Nguyen H. L.
Mach Ngoc Ha
1916
Nguyen Thanh Chung
Nguyen Duc Chien
77
Pham X. M.
Nguyen Hoang Duc
2821
Vu Dinh Hai
Patrick Marcelino
355
Willian Maranhao
Tran Bao Toan
15Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.5 | Bàn thắng | 2.4 |
| 1.3 | Bàn thua | 1.1 |
| 7.6 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
| 5 | Phạt góc | 3.8 |
| 2 | Thẻ vàng | 1.4 |
| 23 | Phạm lỗi | 18 |
| 51.9% | Kiểm soát bóng | 51.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 5% | 12% | 1~15 | 11% | 6% |
| 11% | 18% | 16~30 | 5% | 12% |
| 24% | 18% | 31~45 | 26% | 18% |
| 14% | 12% | 46~60 | 14% | 6% |
| 9% | 12% | 61~75 | 17% | 43% |
| 35% | 26% | 76~90 | 23% | 12% |