KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 2 Ý
18/10 20:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
25-10
2025
Sampdoria
Frosinone
7 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
29-10
2025
Frosinone
Virtus Entella
10 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
01-11
2025
Carrarese
Frosinone
14 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
25-10
2025
Monza
Reggiana
7 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
29-10
2025
Palermo
Monza
10 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
02-11
2025
Monza
Spezia
15 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Frosinone và Monza vào 20:00 ngày 18/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
24'
Balde Diao Keita

Đội hình

Chủ 4-3-3
3-4-2-1 Khách
22
Lorenzo Palmisani
Ngagne D.
20
79
Gabriele Bracaglia
Izzo A.
4
30
Monterisi I.
Ravanelli L.
13
3
Calvani G.
Carboni A.
44
20
Anthony Oyono Omva Torque
Birindelli S.
19
18
Grosso F.
Obiang P.
14
14
Calo G.
Pessina M.
32
8
Koutsoupias I.
Paulo Dentello Azzi
7
32
Masciangelo E.
Colpani A.
28
9
Raimondo A.
Balde K.
17
7
Ghedjemis F.
Dany Mota
47
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng1
1.1Bàn thua1.1
14.9Sút cầu môn(OT)12.1
5.1Phạt góc4.7
2.4Thẻ vàng1.8
17.1Phạm lỗi15.1
45.7%Kiểm soát bóng53.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
16%22%1~1511%9%
16%7%16~3019%7%
23%18%31~4522%15%
14%22%46~6013%17%
11%7%61~7516%25%
16%22%76~9016%23%