KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Ý
18/10 20:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
25-10
2025
Virtus Entella
Delfino Pescara 1936
7 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
29-10
2025
Delfino Pescara 1936
Avellino
10 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
02-11
2025
Palermo
Delfino Pescara 1936
14 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
25-10
2025
Carrarese
Venezia F.C.
7 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
29-10
2025
Cesena
Carrarese
10 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
01-11
2025
Carrarese
Frosinone
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Delfino Pescara 1936 và Carrarese vào 20:00 ngày 18/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
45'
Luis Hasa
Gaetano Letizia
45'
29'
Nicolas Schiavi
Alessandro VinciguerraDavide Merola
15'
Andrea Oliveri
5'
2'
Fabio AbiusoSimone Zanon
Đội hình
Chủ 3-4-3
3-5-2 Khách
1
Sebastiano Desplanches
Bleve M.
195
Corbo G.
Fabio Ruggeri
262
Capellini R.
Illanes J.
426
Gravillon A.
Marco Imperiale
333
Andrea Oliveri
Zanon S.
728
Dagasso M.
Nicolas Schiavi
186
Squizzato N.
Emanuele Zuelli
173
Letizia G.
Hasa L.
709
Di Nardo A.
Manuel Cicconi
1114
Valzania L.
Finotto M.
3210
Merola D.
Fabio Abiuso
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 1.3 |
| 1.8 | Bàn thua | 1 |
| 14.9 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
| 3.1 | Phạt góc | 5.2 |
| 1.3 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 14.6 | Phạm lỗi | 15.7 |
| 50.5% | Kiểm soát bóng | 49% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10% | 12% | 1~15 | 8% | 6% |
| 8% | 15% | 16~30 | 8% | 13% |
| 22% | 20% | 31~45 | 11% | 20% |
| 12% | 12% | 46~60 | 27% | 18% |
| 15% | 10% | 61~75 | 19% | 18% |
| 31% | 28% | 76~90 | 25% | 20% |