KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Thụy Điển
18/10 20:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
26-10
2025
Mjallby AIF
IFK Norrkoping
8 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
01-11
2025
IFK Norrkoping
IK Sirius FK
14 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
09-11
2025
IFK Goteborg
IFK Norrkoping
22 Ngày
Europa League
Cách đây
24-10
2025
Malmo FF
Dinamo Zagreb
5 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
28-10
2025
Malmo FF
Hammarby
9 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
01-11
2025
Hacken
Malmo FF
14 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa IFK Norrkoping và Malmo FF vào 20:00 ngày 18/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
34'
Emmanuel EkongHugo Bolin

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-4-2 Khách
40
David Andersson
Olsen R.
30
17
Tamba A.
Stryger Larsen J.
17
19
Watson M.
Jansson P.
18
4
Amadeus Sogaard
Rosler C.
19
37
Neffati M.
Olsson M.
13
25
Hoog Jansson K.
Adrian Skogmar
37
9
Traustason A.
Rosengren O.
7
7
Fransson A.
Berg O.
16
8
Sigurgeirsson I.
Hugo Bolin
38
5
Nyman C.
Haksabanovic S.
29
22
Prica T.
Ekong E.
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng1.1
2Bàn thua1.6
14.5Sút cầu môn(OT)11
5.2Phạt góc5.6
2.3Thẻ vàng1.9
10.4Phạm lỗi12.8
44.6%Kiểm soát bóng57.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%17%1~153%10%
19%5%16~3012%7%
17%25%31~4521%17%
17%17%46~6014%25%
13%14%61~7514%17%
17%19%76~9032%22%