KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Séc
18/10 20:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Séc
Cách đây
25-10
2025
Mlada Boleslav
MFK Karvina
7 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
01-11
2025
MFK Karvina
Sparta Prague
14 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
08-11
2025
Slovan Liberec
MFK Karvina
21 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
24-10
2025
SK Sigma Olomouc
Rakow Czestochowa
5 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
26-10
2025
SK Sigma Olomouc
Slavia Praha
7 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
01-11
2025
Mlada Boleslav
SK Sigma Olomouc
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa MFK Karvina và SK Sigma Olomouc vào 20:00 ngày 18/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
30
Jakub Lapes
Koutny J.
9125
Fleisman J.
Matej Hadas
2237
Krcik D.
Sylla A.
24
Traore A.
Jan Kral
2124
Chytry J.
Slama J.
139
Labik A.
Breite R.
777
Storman R.
Beran M.
4727
Ebrima Singhateh
Dolznikov A.
7710
Denny Samko
Kostadinov T.
1014
Ayaosi E.
Ghali A.
7012
Gning A.
Mikulenka M.
25Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.5 | Bàn thắng | 0.7 |
| 1.6 | Bàn thua | 1.4 |
| 13.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
| 5.2 | Phạt góc | 4.8 |
| 0.8 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 12.7 | Phạm lỗi | 14.2 |
| 53.3% | Kiểm soát bóng | 51.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 22% | 12% | 1~15 | 14% | 9% |
| 12% | 17% | 16~30 | 16% | 18% |
| 18% | 27% | 31~45 | 22% | 16% |
| 13% | 12% | 46~60 | 12% | 20% |
| 17% | 20% | 61~75 | 16% | 23% |
| 15% | 10% | 76~90 | 18% | 11% |