KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
18/10 20:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
25-10
2025
Adana Demirspor
Belediye Vanspor
6 Ngày
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
03-11
2025
Serik Belediyespor
Adana Demirspor
15 Ngày
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
10-11
2025
Adana Demirspor
Keciorengucu
22 Ngày
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
25-10
2025
Sakaryaspor
Keciorengucu
7 Ngày
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
29-10
2025
Sakaryaspor
Inegolspor
11 Ngày
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
03-11
2025
Belediye Vanspor
Sakaryaspor
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Adana Demirspor và Sakaryaspor vào 20:00 ngày 18/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
37'
Ben Yedder WissamAlaaddin Okumus
29'
Ben Yedder Wissam
16'
Đội hình
Chủ 5-4-1
4-4-2 Khách
25
Murat Eser
Szumski J.
2977
Kaynak O.
Yavuz S.
2123
Demirkiran Y. B.
Dursun S.
246
Kaban
Ciftpinar S.
543
Fidan A.
Okumus A.
2221
Karayigit K.
Erdogan E.
7730
Yucel Gurol
Vukovic J.
4417
Mert Menemencioglu
Demir M. K.
722
Tunc G.
Burak Coban
547
Gulay S.
Kakuta G.
1028
Kavrazli S.
Ben Yedder W.
12Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.5 | Bàn thắng | 1.3 |
| 3.6 | Bàn thua | 1.9 |
| 19.9 | Sút cầu môn(OT) | 16.1 |
| 1.6 | Phạt góc | 3.1 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 2.3 |
| 9.7 | Phạm lỗi | 10.4 |
| 34.1% | Kiểm soát bóng | 39.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 7% | 19% | 1~15 | 13% | 9% |
| 14% | 6% | 16~30 | 16% | 28% |
| 29% | 23% | 31~45 | 15% | 7% |
| 11% | 8% | 46~60 | 13% | 15% |
| 18% | 15% | 61~75 | 18% | 21% |
| 18% | 26% | 76~90 | 23% | 17% |