KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Belarus
19/10 19:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Belarus
Cách đây
25-10
2025
Lokomotiv Gomel
Niva Dolbizno
6 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
01-11
2025
Lokomotiv Gomel
Osipovichy
13 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
08-11
2025
Uni X-Labs Minsk
Lokomotiv Gomel
20 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
25-10
2025
BATE-2 Borisov
Kommunalnik Slonim
6 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
01-11
2025
FC Belshina Babruisk
BATE-2 Borisov
13 Ngày
VĐQG Belarus
Cách đây
08-11
2025
BATE-2 Borisov
Dinamo-2 Minsk
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Lokomotiv Gomel và BATE-2 Borisov vào 19:00 ngày 19/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Vladislav MyzginPavel Prishivalko
62'
Pavel Shevchenko
21'
15'
Vadim Kiselev
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 1.8 |
| 0.9 | Bàn thua | 2.1 |
| 8 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 |
| 3.6 | Phạt góc | 4.5 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 2.4 |
| 15.6 | Phạm lỗi | 10.3 |
| 48.5% | Kiểm soát bóng | 50.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 3% | 10% | 1~15 | 10% | 14% |
| 16% | 10% | 16~30 | 18% | 12% |
| 15% | 12% | 31~45 | 18% | 21% |
| 16% | 18% | 46~60 | 21% | 25% |
| 20% | 15% | 61~75 | 7% | 9% |
| 26% | 31% | 76~90 | 23% | 16% |