KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
02-11
2025
Yldrm Belediyesispor
1926 Polatli Belediye
4 Ngày
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
09-11
2025
Etimesgut Belediye Spor
Yldrm Belediyesispor
11 Ngày
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
16-11
2025
Yldrm Belediyesispor
Corluspor
18 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
04-11
2025
Alanyaspor
B.B. Gaziantep
5 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
08-11
2025
Trabzonspor
Alanyaspor
10 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
23-11
2025
Alanyaspor
Kasimpasa
25 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Yldrm Belediyesispor và Alanyaspor vào 19:00 ngày 29/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
72'
67'
53'
52'
Gunes Guventurk
48'
31'
Baran Mogultay
23'
22'
Florent Hadergjonaj
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.2 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1.1 | Bàn thua | 0.9 |
| 8.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
| 2.9 | Phạt góc | 3.2 |
| 2.8 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 20.5 | Phạm lỗi | 14.2 |
| 47.9% | Kiểm soát bóng | 43% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 20% | 12% | 1~15 | 4% | 5% |
| 17% | 22% | 16~30 | 16% | 17% |
| 14% | 20% | 31~45 | 24% | 22% |
| 8% | 12% | 46~60 | 20% | 17% |
| 17% | 14% | 61~75 | 12% | 22% |
| 14% | 16% | 76~90 | 18% | 15% |