KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Cúp FA Malaysia
29/10 20:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Malaysia
Cách đây
01-11
2025
Sabah
Selangor PB
2 Ngày
AFC Champions League 2
Cách đây
06-11
2025
Selangor PB
Persib Bandung
7 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
22-11
2025
Selangor PB
Kelantan United
24 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
02-11
2025
DPMM FC
Negeri Sembilan
3 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
22-11
2025
Negeri Sembilan
Terengganu
23 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
06-12
2025
Melaka FC
Negeri Sembilan
37 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Selangor PB và Negeri Sembilan vào 20:00 ngày 29/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Kalamullah Al-Hafiz
90+6'
90+2'
Zahril Azri
Faisal Halim
87'
80'
Mio Tsunesayu
Fazly Mazlan
73'
47'
Sang-Su An
Willian Lira Sousa
42'
27'
Nyanasegar Javabilaarivin
12'
Harith Samsuri

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.9Bàn thắng1.9
1.6Bàn thua1.6
13.2Sút cầu môn(OT)12.1
6.3Phạt góc5.1
1.1Thẻ vàng2.2
8.8Phạm lỗi0
55.2%Kiểm soát bóng50.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
16%14%1~1516%21%
10%8%16~3012%12%
22%22%31~459%14%
20%12%46~603%16%
18%6%61~7525%7%
11%35%76~9032%27%