KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp FA
15/10 01:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
National League Anh
Cách đây
18-10
2025
Sutton United
Hartlepool United FC
3 Ngày
National League Anh
Cách đây
25-10
2025
Hartlepool United FC
Solihull Moors
10 Ngày
National League Anh
Cách đây
05-11
2025
Hartlepool United FC
Morecambe
21 Ngày
NPL Premier Division Anh
Cách đây
18-10
2025
Gainsborough Trinity
FC United of Manchester
3 Ngày
NPL Premier Division Anh
Cách đây
25-10
2025
Gainsborough Trinity
Hebburn Town
10 Ngày
England FA Vase
Cách đây
25-10
2025
Redditch United
Gainsborough Trinity
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hartlepool United FC và Gainsborough Trinity vào 01:45 ngày 15/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.6 | Bàn thắng | 1.6 |
| 1 | Bàn thua | 0.8 |
| 15.4 | Sút cầu môn(OT) | 6.8 |
| 5.7 | Phạt góc | 4.2 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Phạm lỗi | 6 |
| 49.3% | Kiểm soát bóng | 49.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9% | 14% | 1~15 | 16% | 16% |
| 18% | 30% | 16~30 | 22% | 19% |
| 20% | 14% | 31~45 | 13% | 12% |
| 13% | 12% | 46~60 | 13% | 12% |
| 20% | 8% | 61~75 | 8% | 12% |
| 18% | 22% | 76~90 | 25% | 25% |