KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Algerian
26/10 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Algerian
Cách đây
02-11
2025
Olympique Akbou
MB Rouissat
7 Ngày
VĐQG Algerian
Cách đây
02-11
2025
MB Rouissat
MC Oran
7 Ngày
VĐQG Algerian
Cách đây
09-11
2025
JS Kabylie
MB Rouissat
14 Ngày
VĐQG Algerian
Cách đây
02-11
2025
ASO Chlef
ES Ben Aknoun
7 Ngày
VĐQG Algerian
Cách đây
03-11
2025
ES Ben Aknoun
ES Setif
8 Ngày
VĐQG Algerian
Cách đây
09-11
2025
ES Ben Aknoun
CR Belouizdad
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa MB Rouisset và ES Ben Aknoun vào 00:00 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
77'
64'
62'
25'
Đội hình
Chủ
Khách
16
Radeouane Maachou
Boussouf K.
167
Ben Kheira N.
Aymen Chaaraoui
218
Benzid N. M.
Chahrour I.
422
Mohamed Ridha Djahdou
Djabout A.
74
Hamidu Abdul Fatawu
Abderahmane Hachoud
2719
Kheiredine Merzougui
Lakehal C.
1324
Ngandziami J.
Abdelkrim Arssalan Hamza Oukali
52
Djigo Saïkou
Saad A.
923
Tlili A.
-
6
Badr Touki
Talah F.
155
Zeghad Y.
Zaouche A.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.4 |
| 1 | Bàn thua | 0.7 |
| 10.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
| 4.7 | Phạt góc | 4.6 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 17 | Phạm lỗi | 0 |
| 45.4% | Kiểm soát bóng | 44.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12% | 6% | 1~15 | 26% | 17% |
| 14% | 14% | 16~30 | 5% | 13% |
| 17% | 26% | 31~45 | 5% | 17% |
| 12% | 14% | 46~60 | 15% | 13% |
| 14% | 14% | 61~75 | 15% | 13% |
| 27% | 24% | 76~90 | 26% | 26% |