KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Algerian
29/10 23:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Algerian
Cách đây
09-11
2025
Olympique Akbou
ASO Chlef
10 Ngày
VĐQG Algerian
Cách đây
10-11
2025
ASO Chlef
ES Ben Aknoun
11 Ngày
VĐQG Algerian
Cách đây
16-11
2025
ASO Chlef
MC Oran
17 Ngày
VĐQG Algerian
Cách đây
02-11
2025
CR Belouizdad
USM Alger
3 Ngày
VĐQG Algerian
Cách đây
09-11
2025
ES Ben Aknoun
CR Belouizdad
10 Ngày
VĐQG Algerian
Cách đây
16-11
2025
CR Belouizdad
Olympique Akbou
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa ASO Chlef và CR Belouizdad vào 23:00 ngày 29/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
89'
87'
76'
30'
27'
10'
7'
Youcef Amine Laouafi
Đội hình
Chủ
Khách
16
Medjadel A.
Chaal F.
3023
Abada A.
Bekkour A.
425
Kokou
Benayada H.
33
Mohamed Barka
Abdelraouf Benguit
815
Bekkouche C.
Boussouar L.
1318
Djamel Belalem
El Melali F.
282
Benchouya A.
Kaassis D.
2726
Abdellah Debbari
Keddad Ch.
213
Dalil Hassen Khodja
Khacef M. N.
2422
Edward Ledlum
Youcef Amine Laouafi
2112
Ismael Moussa
Meziane A.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.8 | Bàn thắng | 1 |
| 0.8 | Bàn thua | 1 |
| 14 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
| 3.6 | Phạt góc | 4.4 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 2.9 |
| 13 | Phạm lỗi | 0 |
| 44.4% | Kiểm soát bóng | 51.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12% | 8% | 1~15 | 20% | 16% |
| 12% | 10% | 16~30 | 20% | 16% |
| 9% | 10% | 31~45 | 14% | 10% |
| 12% | 24% | 46~60 | 17% | 13% |
| 24% | 18% | 61~75 | 8% | 10% |
| 30% | 28% | 76~90 | 20% | 33% |