KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Algerian
29/10 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Algerian
Cách đây
02-11
2025
JS Saoura
Paradou AC
3 Ngày
VĐQG Algerian
Cách đây
04-11
2025
MC Alger
JS Saoura
5 Ngày
VĐQG Algerian
Cách đây
09-11
2025
USM Khenchela
JS Saoura
10 Ngày
VĐQG Algerian
Cách đây
04-11
2025
JS Kabylie
El Bayadh
5 Ngày
VĐQG Algerian
Cách đây
09-11
2025
JS Kabylie
MB Rouissat
10 Ngày
VĐQG Algerian
Cách đây
10-11
2025
CS Constantine
JS Kabylie
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa JS Saoura và JS Kabylie vào 22:00 ngày 29/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
81'
76'
67'
57'
47'
43'
32'
Đội hình
Chủ
Khách
2
Akacem R.
Mohamed Hadid
2124
Abdenour Barkat
Akhrib L.
115
Abdelkader Boutiche
Zineddine Belaid
56
Rafik Brahimi
Benchaa R.
2810
Fettouhi N.
Boudebouz R.
1014
Haddouche I. F.
Boudjemaa M.
826
Hammia M.
Hamidi M.
1720
Sid Matallah
Aimen Mahious
1818
Juba Oukaci
Merghem M.
1916
Seggari Z.
Nechat Djabri F.
229
Alimi Sikiru
Babacar Sarr
25Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 1.7 |
| 1.2 | Bàn thua | 0.5 |
| 7.2 | Sút cầu môn(OT) | 8 |
| 4.1 | Phạt góc | 3.9 |
| 3 | Thẻ vàng | 2.4 |
| 13 | Phạm lỗi | 16.5 |
| 53.8% | Kiểm soát bóng | 54.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10% | 11% | 1~15 | 10% | 0% |
| 15% | 15% | 16~30 | 10% | 24% |
| 15% | 15% | 31~45 | 18% | 24% |
| 10% | 3% | 46~60 | 18% | 12% |
| 17% | 23% | 61~75 | 10% | 20% |
| 27% | 30% | 76~90 | 27% | 20% |