KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Elitedivisionen Nữ Đan Mạch
19/10 17:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Elitedivisionen Nữ Đan Mạch
Cách đây
02-11
2025
Nữ OB
Nữ Brondby
14 Ngày
Elitedivisionen Nữ Đan Mạch
Cách đây
09-11
2025
Nữ Brondby
HB Koge (W)
21 Ngày
Elitedivisionen Nữ Đan Mạch
Cách đây
16-11
2025
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
28 Ngày
Elitedivisionen Nữ Đan Mạch
Cách đây
02-11
2025
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nordsjaelland (W)
14 Ngày
Elitedivisionen Nữ Đan Mạch
Cách đây
09-11
2025
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Fortuna Hjorring
21 Ngày
Elitedivisionen Nữ Đan Mạch
Cách đây
16-11
2025
Midtjylland (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
28 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nữ Brondby và AGF Kvindefodbold APS (W) vào 17:30 ngày 19/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
83'
52'
45'
43'
40'
35'
15'
2'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.6Bàn thắng1.6
0.9Bàn thua0.8
6.9Sút cầu môn(OT)7.8
7.1Phạt góc3
0.9Thẻ vàng0.6
6Phạm lỗi5
55.4%Kiểm soát bóng49.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%11%1~1510%21%
14%18%16~3021%21%
16%18%31~4510%13%
7%20%46~6014%10%
18%15%61~7517%21%
29%15%76~9025%13%