KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng Nhất Thụy Điển
19/10 18:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
25-10
2025
Sandvikens IF
Utsiktens BK
6 Ngày
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
02-11
2025
Orebro
Utsiktens BK
14 Ngày
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
08-11
2025
Utsiktens BK
Umea FC
20 Ngày
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
26-10
2025
Trelleborgs FF
Falkenbergs FF
7 Ngày
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
01-11
2025
Ostersunds FK
Trelleborgs FF
13 Ngày
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
08-11
2025
Trelleborgs FF
Orebro
20 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Utsiktens BK và Trelleborgs FF vào 18:00 ngày 19/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Edmond BerishaKalipha Jawla
90'
86'
Zean DalüggeFelix Horberg
83'
Eren AlievskiEmmanuel Godwin
83'
Ammar AsaniAxel Vidjeskog
83'
Oskar RuuskaKalle Wendt
Vilhelm GunnarssonMass Sise
80'
Wiggo HjortRobin Book
80'
Robin BookKalipha Jawla
76'
Alexander FaltsetasAdil Titi
70'
66'
Jakob AnderssonFredrik Martinsson
Noah JohanssonKalipha Jawla
55'
Salaou Hachimou
49'
David TokpahAlvin Karlsson
46'
Malkolm MoenzaMass Sise
5'

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
31
Tom Amos
Nilsson M.
12
13
Moenza M.
Horberg F.
20
21
Lowe K.
Karlsson T.
19
3
Liiban Abdirahman Abadid
Weberg C.
3
19
Abundance S.
Emmanuel Godwin
15
11
Book R.
Vidjeskog A.
10
25
Noah Johansson
Viktor Christiansson
24
7
Titi A.
Wendt K.
6
16
Kalipha Jawla
Martinsson F.
22
9
Sise M.
Dalugge Z.
45
23
Karlsson A.
Bohman F.
17
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.2Bàn thắng1.2
1.9Bàn thua2.1
13.6Sút cầu môn(OT)14.5
5.9Phạt góc4.7
2.2Thẻ vàng2.6
13Phạm lỗi9.7
48.7%Kiểm soát bóng47.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
6%16%1~1511%15%
17%13%16~3014%8%
13%20%31~4512%10%
15%23%46~6022%13%
17%20%61~7514%15%
30%6%76~9024%35%