KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
19/10 18:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
24-10
2025
Yesilyurt Belediyespor
Kahramanmaras
5 Ngày
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
29-10
2025
Kahramanmaras
Umraniyespor
10 Ngày
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
02-11
2025
Kahramanmaras
Suvermez
14 Ngày
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
24-10
2025
Agri 1970 Spor
Nigde Belediyespor
5 Ngày
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
29-10
2025
Erokspor
Agri 1970 Spor
10 Ngày
Hạng Tư Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
02-11
2025
Turk Metal 1963
Agri 1970 Spor
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Kahramanmaras và Agri 1970 Spor vào 18:00 ngày 19/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Kerem Yasa
Erhan Kaynar
80'
Emre AydinBayram Cetin
54'
39'
Emre Yasar
14'
Ertugrul UstaYusuf Şengüler
6'
Kerem YasaMesih Kayabas
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.4 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1.1 | Bàn thua | 0.9 |
| 13 | Sút cầu môn(OT) | 7.5 |
| 5 | Phạt góc | 4 |
| 1.5 | Thẻ vàng | 3 |
| 11 | Phạm lỗi | 0 |
| 53% | Kiểm soát bóng | 39.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 22% | 9% | 1~15 | 11% | 10% |
| 3% | 11% | 16~30 | 24% | 16% |
| 11% | 13% | 31~45 | 13% | 13% |
| 22% | 11% | 46~60 | 13% | 13% |
| 18% | 22% | 61~75 | 8% | 13% |
| 14% | 32% | 76~90 | 28% | 33% |