KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Đức
19/10 18:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng hai Đức
Cách đây
24-10
2025
Schalke 04
Darmstadt
5 Ngày
Cúp Quốc Gia Đức
Cách đây
28-10
2025
Darmstadt
Schalke 04
9 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
02-11
2025
Darmstadt
Arminia Bielefeld
13 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
26-10
2025
FC Magdeburg
Preuben Munster
7 Ngày
Cúp Quốc Gia Đức
Cách đây
28-10
2025
FV Illertissen
FC Magdeburg
9 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
02-11
2025
Bochum
FC Magdeburg
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Darmstadt và FC Magdeburg vào 18:30 ngày 19/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Samuel LoricAlexander Nollenberger
90+2'
Noah PeschPhilipp Hercher
Bartosz BialekIsac Lidberg
85'
Matthias BaderKillian Corredor
85'
Sergio Lopez Galache
82'
74'
Maximilian BreunigAlex Ahl-Holmstrom
74'
Connor KrempickiFalko Michel
Merveille PapelaMarco Richter
73'
65'
Rayan GhriebLaurin Ulrich
Sergio Lopez Galache
39'
20'
Falko Michel
Đội hình
Chủ 3-5-2
3-4-2-1 Khách
1
Schuhen M.
Reimann D.
15
Matej Maglica
Jean Hugonet
2420
Vukotic A.
Mathisen M.
166
Pfeiffer P.
Muller T.
58
Luca Marseiler
Musonda L.
1934
Killian Corredor
Michel F.
2116
Akiyama H.
Laurin Ulrich
823
Richter M.
Alexander Nollenberger
172
Lopez S.
Hercher P.
279
Hornby F.
Atik B.
237
Lidberg I.
Holmstrom A.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1 |
| 1 | Bàn thua | 2.6 |
| 13.6 | Sút cầu môn(OT) | 16.6 |
| 4.4 | Phạt góc | 4.9 |
| 1.6 | Thẻ vàng | 2.7 |
| 12.6 | Phạm lỗi | 13.9 |
| 51.3% | Kiểm soát bóng | 54.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 20% | 9% | 1~15 | 14% | 12% |
| 8% | 14% | 16~30 | 4% | 13% |
| 12% | 18% | 31~45 | 11% | 16% |
| 14% | 14% | 46~60 | 19% | 13% |
| 24% | 20% | 61~75 | 11% | 24% |
| 20% | 21% | 76~90 | 33% | 18% |