KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bỉ
19/10 18:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bỉ
Cách đây
26-10
2025
Cercle Brugge
Zulte Waregem
7 Ngày
Cúp Bỉ
Cách đây
29-10
2025
Cercle Brugge
Kortrijk
10 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
03-11
2025
La Louviere
Cercle Brugge
14 Ngày
Europa League
Cách đây
23-10
2025
Genk
Real Betis
4 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
27-10
2025
Genk
La Louviere
7 Ngày
Cúp Bỉ
Cách đây
29-10
2025
Genk
Jeunesse Molenbeek
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Cercle Brugge và Genk vào 18:30 ngày 19/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Daan HeymansPatrik Hrosovsky
90'
Robin MirisolaOh Hyun Gyu
89'
Noah Adedeji-SternbergJarne Steuckers
ErickEdan Diop
77'
71'
Konstantinos KaretsasIbrahima Sory Bangoura
Abdoul OuattaraOluwaseun Adewumi
69'
Flavio NazinhoEdgaras Utkus
69'
Edan Diop
68'
66'
Ken Nkuba
57'
Oh Hyun GyuYaimar Medina
Oumar Diakite
56'
46'
Yaimar MedinaYira Sor
Alan MindaGary Magnee
43'
Hannes Van Der Bruggen
36'
Alan MindaSteve Ngoura
34'
29'
Ibrahima Sory Bangoura
13'
Patrik HrosovskyOh Hyun Gyu
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
21
Delanghe M.
Van Crombrugge H.
115
Magnee G.
Nkuba K.
2766
Christiaan Ravych
Sadick M.
33
Utkus E.
Matte Smets
65
Kakou E.
Kayembe J.
1837
Diop E.
Ibrahima Sory Bangoura
2128
van der Bruggen H.
Heynen B.
818
Gerkens P.
Steuckers J.
717
Oluwaseun Adewumi
Hrosovsky P.
1710
Diakite O.
Sor Y.
149
Steve Ngoura
Hyeon Gyu O.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 1.6 |
| 1.4 | Bàn thua | 1.2 |
| 14.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
| 4.4 | Phạt góc | 5.8 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 10.9 | Phạm lỗi | 11.4 |
| 48.6% | Kiểm soát bóng | 59.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15% | 8% | 1~15 | 16% | 15% |
| 15% | 11% | 16~30 | 12% | 12% |
| 29% | 22% | 31~45 | 16% | 24% |
| 13% | 15% | 46~60 | 18% | 12% |
| 4% | 15% | 61~75 | 14% | 12% |
| 20% | 26% | 76~90 | 22% | 24% |