KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Thụy Sĩ
19/10 19:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
25-10
2025
St. Gallen
Grasshoppers
6 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
31-10
2025
Grasshoppers
Young Boys
11 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
02-11
2025
FC Luzern
Grasshoppers
14 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
25-10
2025
Sion
FC Thun
6 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
29-10
2025
Sion
St. Gallen
9 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
02-11
2025
FC Thun
Sion
13 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Grasshoppers và Sion vào 19:00 ngày 19/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Loris GiandomenicoSimone Stroscio
79'
Hassane ImouraneSamuel Marques
79'
79'
Adrien Llukes
78'
Adrien LlukesAli Kabacalman
75'
Kreshnik Hajrizi
Salifou DiarrassoubaOscar Clemente
71'
70'
BaltazarYlyas Chouaref
70'
Liam ChipperfieldRilind Nivokazi
70'
Theo BerdayesDonat Rrudhani
69'
Ali Kabacalman
61'
Donat Rrudhani
Allan Arigoni
60'
59'
Rilind Nivokazi
57'
Winsley BoteliJosias Lukembila
Allan ArigoniDorian Paloschi
56'
Samuel Marques
51'
Nikolas Muci
25'
Saulo Decarli
12'
Saulo Decarli
12'

Đội hình

Chủ 3-4-3
4-2-3-1 Khách
71
Hammel J.
Racioppi A.
1
73
Paloschi D.
Lavanchy N.
14
3
Decarli S.
Hajrizi K.
28
2
Abels D.
Kronig J.
17
28
Simone Stroscio
Hefti N.
20
16
Mantini M.
Ali Kabacalman
88
14
Lovro Zvonarek
Sow N.
5
52
Samuel Marques
Chouaref Y.
7
10
Asp Jensen J.
Rrudhani D.
77
9
Nikolas Muci
Lukembila J.
39
17
Clemente O.
Nivokazi R.
33
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng1.7
1.1Bàn thua1.3
14.5Sút cầu môn(OT)9.7
4.6Phạt góc6.2
2.4Thẻ vàng2.2
15.4Phạm lỗi12.2
40.2%Kiểm soát bóng47.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
20%18%1~157%23%
0%4%16~3017%17%
20%27%31~4514%10%
11%13%46~6029%8%
20%11%61~7519%17%
28%25%76~9012%21%