KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Đan Mạch
19/10 19:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
25-10
2025
Aarhus AGF
FC Nordsjaelland
5 Ngày
Cúp Đan Mạch
Cách đây
30-10
2025
FC Nordsjaelland
Brondby
10 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
03-11
2025
FC Nordsjaelland
Odense BK
14 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
26-10
2025
Randers FC
Sonderjyske
7 Ngày
Cúp Đan Mạch
Cách đây
30-10
2025
Esbjerg FB
Randers FC
10 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
02-11
2025
Viborg
Randers FC
14 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Nordsjaelland và Randers FC vào 19:00 ngày 19/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Alexander Lin
90+2'
Tobias Salquist
89'
Tobias SalquistOla Solbakken
82'
82'
Musa ToureElies Mahmoud
82'
Amin Al-HamawiSabil Hansen
Runar NorheimMark Brink
74'
69'
Andre Ibsen RomerLaurits Pedersen
69'
Norman CampbellMike Themsen
Villum BerthelsenPrince Amoako Junior
59'
Justin JanssenCaleb Yirenkyi
59'
50'
Laurits Pedersen
Alexander LinNicklas Rojkjaer
45'
Caleb Yirenkyi
35'
34'
Daniel Hoegh
28'
Mohamed Toure

Đội hình

Chủ 4-3-3
3-4-2-1 Khách
13
Hansen A.
Izzo P.
1
25
Lahteenmaki J.
Olsen O.
27
45
Markmann N.
Hoegh D.
3
34
Acquah S.
Dammers W.
4
2
Ankersen P.
Sabil Hansen
24
8
Rojkjaer N.
Greve M.
17
36
Caleb Yirenkyi
Laurits Pedersen
16
6
Brink M.
Dyhr N.
44
22
Prince Amoako Junior
Mahmoud E.
11
11
Lind A.
Themsen M.
30
9
Solbakken O.
Toure M.
7
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng1.3
1.6Bàn thua1.5
9.4Sút cầu môn(OT)13.3
5Phạt góc5
1.8Thẻ vàng1.8
10.6Phạm lỗi11.2
56.8%Kiểm soát bóng49.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%9%1~1512%19%
6%15%16~3014%17%
21%11%31~4512%26%
23%37%46~6020%7%
8%13%61~7512%12%
23%11%76~9030%16%