KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Latvia
19/10 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Latvia
Cách đây
26-10
2025
Metta/LU Riga
FK Auda Riga
6 Ngày
VĐQG Latvia
Cách đây
02-11
2025
Jelgava
Metta/LU Riga
13 Ngày
VĐQG Latvia
Cách đây
09-11
2025
Metta/LU Riga
BFC Daugavpils
20 Ngày
VĐQG Latvia
Cách đây
24-10
2025
Riga FC
Tukums-2000
5 Ngày
VĐQG Latvia
Cách đây
02-11
2025
Grobina
Riga FC
13 Ngày
VĐQG Latvia
Cách đây
09-11
2025
Riga FC
Rigas Futbola skola
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Metta/LU Riga và Riga FC vào 19:00 ngày 19/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Gauthier MankendaMeissa Diop
89'
Marko Regza
Karlis Vilnis
85'
85'
Orlando Moises Galo Calderon
Emils EvelonsSadiq Saleh
83'
81'
Anthony ContrerasIago Siqueira Augusto
81'
Mohamed Kamara
71'
LauanRudolfs Klavinskis
68'
62'
Marko RegzaReginaldo Oliveira
62'
Brian Pena Perez-VicoJoao Grimaldo
Saymah KamaraKevins Cesnieks
61'
Kevins Cesnieks
48'
Abdul BanguraGundars Smilskalns
46'
17'
Reginaldo Oliveira
Krists Plavins
16'
Đội hình
Chủ 5-4-1
4-1-4-1 Khách
32
Plavins K.
Zviedris K.
119
Molotkovs A.
Tonisevs M.
235
Minkevics I.
Cernomordijs A.
348
Kamara M.
Mouhamed El Bachir Ngom
34
Vilnis K.
Jurkovskis R.
132
Scremin G.
Ahmed Ankrah
4010
Klavinskis R.
Diop M.
2227
Cesnieks K.
Galo O.
415
Cinajevs D.
Iago Siqueira Augusto
814
Smilskalns G.
Grimaldo J.
209
Saleh S.
Reginaldo Ramires
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.5 | Bàn thắng | 3.4 |
| 2.4 | Bàn thua | 0.6 |
| 17.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
| 3.1 | Phạt góc | 6.2 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 1.5 |
| 12.4 | Phạm lỗi | 13.8 |
| 40.5% | Kiểm soát bóng | 55.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11% | 9% | 1~15 | 16% | 14% |
| 5% | 16% | 16~30 | 11% | 19% |
| 14% | 9% | 31~45 | 17% | 0% |
| 17% | 15% | 46~60 | 20% | 28% |
| 28% | 20% | 61~75 | 9% | 9% |
| 22% | 27% | 76~90 | 24% | 28% |