KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bulgaria
19/10 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bulgaria
Cách đây
25-10
2025
Levski Sofia
FC Dobrudzha
6 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
01-11
2025
FC Dobrudzha
Spartak Varna
12 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
07-11
2025
Botev Plovdiv
FC Dobrudzha
19 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
26-10
2025
CSKA Sofia
Beroe
7 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
02-11
2025
CSKA Sofia
PFK Montana
13 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
08-11
2025
Levski Sofia
CSKA Sofia
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Dobrudzha và CSKA Sofia vào 19:00 ngày 19/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Lucas Cardoso
90+1'
89'
Martin Plamenov StoychevIlian Iliev
86'
Angelo Martino
Aaron AppiahIvaylo Nikolaev Mihaylov
79'
Milcho AngelovTomas Costa Silva
73'
Montassar Triki
71'
Malick Fall
69'
65'
Teodor IvanovSantiago Leandro Godoy
57'
Petko PanayotovDavid Seger
57'
Kevin DodajMohamed Brahimi
Tomas Costa Silva
56'
55'
Mohamed Brahimi
Bogdan KostovAndrian Dimitrov
46'
Montassar TrikiDi Mateo Lovric
46'
Anton Ivanov
19'
17'
Ioannis Pittas
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
13
Grigorov G.
Fedor Lapoukhov
2177
Matheus
David Samuel Custodio Lima
237
Kerchev V.
Ruiz A.
43
Pirgov D.
Dellova L.
57
Ivanov A.
Martino A.
1735
Di Mateo Lovric
James Eto'o
9923
Malick Fall
Iliev I.
7382
Costa Silva T.
Brahimi M.
118
Cardoso L.
Seger D.
831
Dimitrov A.
Pittas I.
2898
Ivaylo Nikolaev Mihaylov
Godoy S. L.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.7 | Bàn thắng | 1.1 |
| 1.6 | Bàn thua | 0.8 |
| 9 | Sút cầu môn(OT) | 7.1 |
| 6.1 | Phạt góc | 4.9 |
| 2.9 | Thẻ vàng | 3.1 |
| 11.9 | Phạm lỗi | 12.8 |
| 48.7% | Kiểm soát bóng | 56.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10% | 19% | 1~15 | 10% | 8% |
| 10% | 17% | 16~30 | 18% | 12% |
| 19% | 8% | 31~45 | 16% | 20% |
| 25% | 23% | 46~60 | 21% | 8% |
| 19% | 10% | 61~75 | 5% | 8% |
| 14% | 19% | 76~90 | 27% | 41% |