KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Burundi Primus League
17/10 20:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Burundi Primus League
Cách đây
26-10
2025
Vitalo
BS Dynamic
9 Ngày
Burundi Primus League
Cách đây
01-11
2025
BS Dynamic
Royal Vision
14 Ngày
Burundi Primus League
Cách đây
08-11
2025
Le Messager Ngozi
BS Dynamic
22 Ngày
Burundi Primus League
Cách đây
26-10
2025
Romania Inter Star
Muzinga FC
8 Ngày
Burundi Primus League
Cách đây
01-11
2025
Flambeau du Centre
Romania Inter Star
14 Ngày
Burundi Primus League
Cách đây
09-11
2025
Romania Inter Star
Bumamuru
23 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa BS Dynamic và Romania Inter Star vào 20:45 ngày 17/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
80'
79'
70'
17'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.7 | Bàn thắng | 0.7 |
| 2.6 | Bàn thua | 1.6 |
| 5.7 | Sút cầu môn(OT) | 4.3 |
| 2.5 | Phạt góc | 3 |
| 1.2 | Thẻ vàng | 1.5 |
| 43% | Phạm lỗi | 48% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 7% | 8% | 1~15 | 14% | 14% |
| 7% | 16% | 16~30 | 10% | 11% |
| 14% | 6% | 31~45 | 28% | 26% |
| 33% | 16% | 46~60 | 11% | 9% |
| 11% | 20% | 61~75 | 15% | 21% |
| 25% | 31% | 76~90 | 20% | 16% |