KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giải Hạng 2 Thụy Điển
21/10 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
26-10
2025
Gefle IF
Hammarby TFF
5 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
02-11
2025
Hammarby TFF
IFK Stocksund
12 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
09-11
2025
Karlstad BK
Hammarby TFF
19 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
25-10
2025
Karlbergs BK
Assyriska FF Sodertalje
4 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
02-11
2025
Karlbergs BK
Assyriska United IK
12 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
09-11
2025
Sollentuna United FF
Karlbergs BK
19 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hammarby TFF và Karlbergs BK vào 00:00 ngày 21/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
67'
Kamil Dudziak
William Axelsson
52'
Oscar Steinke Branby
39'
36'
Bjorn Hedlof
19'
Suwaibou KebbehKeyano Marrah
16'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.2 | Bàn thắng | 2 |
| 1 | Bàn thua | 1.8 |
| 8.3 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
| 6.1 | Phạt góc | 5.8 |
| 1.6 | Thẻ vàng | 0.9 |
| 12 | Phạm lỗi | 10.1 |
| 58.8% | Kiểm soát bóng | 51.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 18% | 13% | 1~15 | 10% | 6% |
| 13% | 20% | 16~30 | 25% | 21% |
| 18% | 24% | 31~45 | 10% | 15% |
| 15% | 11% | 46~60 | 17% | 15% |
| 17% | 13% | 61~75 | 14% | 13% |
| 15% | 16% | 76~90 | 21% | 26% |