KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Latvia 1. Liga
20/10 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Latvia 1. Liga
Cách đây
25-10
2025
JDFS Alberts
Tukums-2000 II
4 Ngày
Latvia 1. Liga
Cách đây
01-11
2025
Tukums-2000 II
Riga FC II
11 Ngày
Latvia 1. Liga
Cách đây
08-11
2025
Skanstes SK
Tukums-2000 II
18 Ngày
Latvia 1. Liga
Cách đây
25-10
2025
Rigas Futbola skola II
Augsdaugava
4 Ngày
Latvia 1. Liga
Cách đây
01-11
2025
Beitar Riga Mariners
Rigas Futbola skola II
11 Ngày
Latvia 1. Liga
Cách đây
08-11
2025
FK Smiltene BJSS
Rigas Futbola skola II
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Tukums-2000 II và Rigas Futbola skola II vào 22:00 ngày 20/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Raivis Kirss
90+1'
Kristers VolkovsHelvijs Joksts
83'
Janis GrinfogelsMaksym Derkach
75'
Kristaps Uzis
69'
55'
Mamadou Sylla
52'
Mamadou Sylla
Marko Kere
30'
23'
Mamadou Sylla
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 1.5 |
| 2.3 | Bàn thua | 0.7 |
| 14.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
| 6.2 | Phạt góc | 5.1 |
| 1.6 | Thẻ vàng | 1.6 |
| 17 | Phạm lỗi | 9.8 |
| 48.6% | Kiểm soát bóng | 49% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 21% | 6% | 1~15 | 12% | 11% |
| 17% | 21% | 16~30 | 10% | 25% |
| 17% | 19% | 31~45 | 10% | 8% |
| 11% | 16% | 46~60 | 13% | 14% |
| 15% | 19% | 61~75 | 27% | 22% |
| 17% | 16% | 76~90 | 25% | 17% |