KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Panama LPF
21/10 08:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Panama LPF
Cách đây
26-10
2025
CA Independiente La Chorrera
Veraguas FC
4 Ngày
Panama LPF
Cách đây
08-11
2025
Veraguas FC
CD Universitario
17 Ngày
Panama LPF
Cách đây
15-11
2025
San Francisco FC
Veraguas FC
24 Ngày
Panama LPF
Cách đây
27-10
2025
SD Atletico Nacional
CD Universitario
5 Ngày
Panama LPF
Cách đây
08-11
2025
Herrera FC
SD Atletico Nacional
17 Ngày
Panama LPF
Cách đây
15-11
2025
SD Atletico Nacional
CA Independiente La Chorrera
24 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Veraguas FC và SD Atletico Nacional vào 08:30 ngày 21/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
66'
Samir Abdiel Diaz Arjona
57'
Saed Diaz
41'
Jonathan Barrera
Luis Enrique Torres Hernandez
37'
Javier Abrego
29'
Javier Abrego
25'
23'
Alexis Corpas
20'
Miguel Vega
12'
Saed Diaz
Juan Sagel
4'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng1.5
1.1Bàn thua2.2
13.3Sút cầu môn(OT)12.7
3.7Phạt góc4.2
2.9Thẻ vàng2.1
16.2Phạm lỗi12.9
47.5%Kiểm soát bóng49.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
11%11%1~1519%12%
16%13%16~3017%18%
13%8%31~4512%24%
11%14%46~6014%8%
16%19%61~7519%14%
30%32%76~9017%22%