KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

England U21 Professional Development League 2
21/10 19:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
24-10
2025
U21 Sheffield Wed
U21 Coventry
3 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
05-11
2025
U21 Coventry
Peterborough U21
15 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
10-11
2025
U21 Sheffield Utd
U21 Coventry
20 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
28-10
2025
U21 Wigan Athletic
U21 Hull City
7 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
04-11
2025
U21 Wigan Athletic
U21 Sheffield Utd
14 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
18-11
2025
U21 Barnsley
U21 Wigan Athletic
28 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U21 Coventry và U21 Wigan Athletic vào 19:00 ngày 21/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.2Bàn thắng1.4
1.9Bàn thua2.8
8.5Sút cầu môn(OT)16
6.4Phạt góc7.6
1.4Thẻ vàng1.8
10.7Phạm lỗi12.2
52.7%Kiểm soát bóng47.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%10%1~1510%19%
19%12%16~3014%11%
17%24%31~4521%14%
13%14%46~6020%17%
16%14%61~7512%14%
17%24%76~9020%20%