KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Division 1 Ba Lan
26/10 00:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Division 1 Ba Lan
Cách đây
01-11
2025
Gornik Leczna
Polonia Warszawa
5 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
08-11
2025
Wisla Krakow
Polonia Warszawa
13 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
22-11
2025
Polonia Warszawa
Odra Opole
27 Ngày
Cúp Ba Lan
Cách đây
28-10
2025
LKS Goczalkowice Zdroj B
Polonia Bytom
2 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
01-11
2025
Polonia Bytom
Znicz Pruszkow
6 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
08-11
2025
Slask Wroclaw
Polonia Bytom
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Polonia Warszawa và Polonia Bytom vào 00:30 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Aleksander BuksaDaniel Vega
90+5'
Patryk JanasikErion Hoxhallari
89'
Erion Hoxhallari
86'
82'
Grzegorz SzymusikJakub Szymanski
Bartlomiej Poczobut
82'
77'
Jakub ApolinarskiLucjan Zielinski
Oliwier WojciechowskiNikita Vasin
67'
66'
Jean SarmientoKonrad Andrzejczak
66'
Kacper MichalskiJordi Calavera Espinach
65'
Lucjan Zielinski
Robert DadokDave Gnaase
63'
Dave Gnaase
61'
Diogo Brazido
52'
47'
Oliwier KwiatkowskiJakub Arak
46'
Jakub ArakKamil Wojtyra
Michal Grudniewski
35'
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-4-3 Khách
96
Kuchta M.
Holewinski A.
15
Hoxhallari E.
Jakub Szymanski
773
Hajdin Salihu
Azatsky O.
132
Michal Grudniewski
Matej Matic
520
Brazido D.
Calavera J.
2226
Gnaase D.
Gajda T.
1819
Vasin N.
Labojko M.
816
Bartlomiej Poczobut
Zielinski L.
77
Vega D.
Kwiatkowski O.
159
Zjawinski L.
Wojtyra K.
917
Dadok R.
Andrzejczak K.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 1.4 |
| 1.7 | Bàn thua | 0.5 |
| 12.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
| 7.2 | Phạt góc | 4.8 |
| 2 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 10.5 | Phạm lỗi | 11.4 |
| 52.3% | Kiểm soát bóng | 49.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12% | 13% | 1~15 | 4% | 7% |
| 17% | 13% | 16~30 | 18% | 7% |
| 22% | 22% | 31~45 | 30% | 17% |
| 15% | 13% | 46~60 | 4% | 15% |
| 10% | 13% | 61~75 | 12% | 30% |
| 22% | 24% | 76~90 | 26% | 22% |