KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hungary
26/10 00:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Hungary
Cách đây
01-11
2025
Varda SE
Nyiregyhaza
6 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
08-11
2025
Nyiregyhaza
Puskas Akademia Fehervar
13 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
22-11
2025
Ferencvarosi TC
Nyiregyhaza
27 Ngày
Cúp Hungary
Cách đây
29-10
2025
Kelen SC
Kazincbarcika
3 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
01-11
2025
Kazincbarcika
Puskas Akademia Fehervar
6 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
08-11
2025
Kazincbarcika
Ferencvarosi TC
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nyiregyhaza và Kazincbarcika vào 00:30 ngày 26/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
90+4'
Gergo SzokeMartin Slogar
Eneo BitriBendeguz Farkas
86'
80'
Laszlo DeutschMeshack Ubochioma
80'
Blessing Chibukie ElekeNorbert Konyves
Bright Edomwonyi
79'
Milan KovacsBojan Sankovic
75'
48'
Norbert Konyves
45+4'
Kristof Polgar
26'
Mikhail Meskhi
Kevin Varga
10'
Kevin Varga
10'
Kevin Varga
4'
1'
Sodiq Anthony Rasheed
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-2-3-1 Khách
63
Kovacs D.
Bence Juhász
997
Antonov N.
Nimrod Baranyai
2531
Levente Katona
Polgar K.
1341
Evangelou S.
Sodiq Anthony Rasheed
1415
Attila Temesvari
Bence Sos
3818
Sankovic B.
Meskhi M.
2321
Varga K.
Balint Kartik
1055
Balint Katona
Martin Slogar
1188
Farkas B.
Meshack Ubochioma
706
Yuri Toma
Berecz Z.
834
Edomwonyi B.
Konyves N.
42Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 1 |
| 2.2 | Bàn thua | 1.9 |
| 12.4 | Sút cầu môn(OT) | 16.8 |
| 2.7 | Phạt góc | 3 |
| 3 | Thẻ vàng | 2.9 |
| 18.1 | Phạm lỗi | 14.8 |
| 46.6% | Kiểm soát bóng | 49.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15% | 8% | 1~15 | 11% | 13% |
| 7% | 22% | 16~30 | 22% | 8% |
| 10% | 20% | 31~45 | 15% | 11% |
| 18% | 5% | 46~60 | 11% | 24% |
| 15% | 22% | 61~75 | 15% | 15% |
| 31% | 17% | 76~90 | 23% | 26% |